1. vượt long môn

      Kênh 555win: · 2025-09-11 01:32:38

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [vượt long môn]

      vượt [nhông, việt, vác, vát, vót, vẹt, vệt] U+8D8A, tổng 12 nét, bộ tẩu 走 (+5 nét) phồn & giản thể, hình thanh Từ điển Hồ Lê vượt qua

      Vượt là gì: Động từ: di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác, tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau, ra khỏi giới hạn nào đó, trèo đèo vượt suối, vượt sông,...

      Đi từ nơi này đến nơi khác. Vượt đèo; vượt suối băng rừng. Tiến nhanh hơn. Vượt các tổ về thành tích thi đua. Ra khỏi giới hạn. Vượt mức chỉ tiêu đề ra. Đắp cao hơn so với xung quanh.

      vượt - 1 đg. 1 Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách (b.). 2 Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau …

      vượt Di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác. Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách. Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên …

      Vượt Động từ di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác trèo đèo vượt suối vượt sông học sinh nghèo vượt khó Đồng nghĩa: băng

      Tìm tất cả các bản dịch của vượt trong Anh như cross, overtake, exceed và nhiều bản dịch khác.

      Check 'vượt' translations into English. Look through examples of vượt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

      Tìm thật nhiều cách để nói từ VƯỢT, cùng với các từ liên quan với từ điển Visaurus

      Bài viết dưới đây sẽ cập nhật quy định mới nhất về mức phạt lỗi vượt xe không đúng quy định năm 2025.

      Bài viết được đề xuất:

      xổ số miền bắc thứ 5

      bitcoin casino games

      game đánh bài online bigkool

      happyluke casino